--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mã phu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mã phu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mã phu
+ noun
groom; stableman; ostlen
Lượt xem: 624
Từ vừa tra
+
mã phu
:
groom; stableman; ostlen
+
alembic
:
nồi chưng, nồi cất ((cũng) limbec)throught the elembic of fancy qua cái lăng kính của trí tưởng tượng
+
còn trinh
:
Virgin; chaste; Sexually pure
+
rifeness
:
sự lan tràn, sự lưu hành, sự thịnh hành, sự hoành hành